Jundiaí do Sul
Bang | Paraná |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Pioneiro Paranaense |
• Tổng cộng | 3.769 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 43 |
Tiểu vùng | Jacarezinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 11,7/km2 (30/mi2) |
Jundiaí do Sul
Bang | Paraná |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Pioneiro Paranaense |
• Tổng cộng | 3.769 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 43 |
Tiểu vùng | Jacarezinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 11,7/km2 (30/mi2) |
Thực đơn
Jundiaí do SulLiên quan
Jundiaí Jundiaí (tiểu vùng) Jundiaí do Sul JundiáTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jundiaí do Sul http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...